Kết quả Sekhukhune United vs Richards Bay, 00h30 ngày 30/10
Kết quả Sekhukhune United vs Richards Bay
Đối đầu Sekhukhune United vs Richards Bay
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202400:30
-
Richards Bay 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.99O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.00X
2.902
3.60Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
Sekhukhune United vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
36'0-0Lwandle Mabuya
-
71'Siphesihle Elwin Mkhize (Assist:Keletso Makgalwa)1-0
-
82'1-0Yanela Mbuthuma
-
90'Sipho Mbule (Assist:Siphesihle Elwin Mkhize)2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedRichards Bay
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
527Số đường chuyền329
-
-
85%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn7
-
-
23Ném biên31
-
-
7Thử thách4
-
-
25Long pass25
-
-
110Pha tấn công84
-
-
57Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
5 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T B H H T |
7 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
12 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
13 | Marumo Gallants FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B B H T |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation