Kết quả Stellenbosch FC vs Orlando Pirates, 00h30 ngày 12/03
Kết quả Stellenbosch FC vs Orlando Pirates
Đối đầu Stellenbosch FC vs Orlando Pirates
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.89O 2
0.79U 2
0.951
3.60X
2.602
2.20Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 22
-
Stellenbosch FC vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
35'Brian Onyango0-0
-
48'Sihle Nduli0-0
-
65'0-0Goodman Mosele
-
79'0-0Goal Disallowed
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Stellenbosch FCOrlando Pirates
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt8
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
249Số đường chuyền621
-
-
62%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn5
-
-
22Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
18Thử thách8
-
-
16Long pass34
-
-
72Pha tấn công143
-
-
42Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation