Kết quả TS Galaxy vs Cape Town City, 20h30 ngày 02/02
Kết quả TS Galaxy vs Cape Town City
Đối đầu TS Galaxy vs Cape Town City
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.87O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.20X
2.802
3.25Hiệp 1+0
0.59-0
1.17O 0.75
0.87U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
TS Galaxy vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
38'Samukelo Kabini1-0
-
44'Dzenan Zajmovic2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyCape Town City
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
394Số đường chuyền322
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn3
-
-
24Ném biên24
-
-
0Woodwork2
-
-
12Thử thách10
-
-
27Long pass15
-
-
107Pha tấn công112
-
-
58Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
4 | TS Galaxy | 24 | 9 | 8 | 7 | 29 | 25 | 4 | 35 | B T H T T B |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 34 | B H H B B T |
7 | AmaZulu | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T T H B B B |
8 | Kaizer Chiefs | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 28 | -5 | 29 | B B T H B B |
9 | Chippa United | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 18 | 3 | 28 | T B H B T T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 21 | -4 | 27 | H B H T B T |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 25 | H T B B T T |
13 | Richards Bay | 23 | 6 | 6 | 11 | 15 | 22 | -7 | 24 | H H T B T B |
14 | Cape Town City | 24 | 6 | 6 | 12 | 13 | 27 | -14 | 24 | B B H H B H |
15 | Supersport United | 22 | 5 | 7 | 10 | 12 | 22 | -10 | 22 | H T B H B H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation