Kết quả TS Galaxy vs Stellenbosch FC, 00h30 ngày 19/02
Kết quả TS Galaxy vs Stellenbosch FC
Đối đầu TS Galaxy vs Stellenbosch FC
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.69O 2
0.98U 2
0.831
2.70X
2.902
2.70Hiệp 1+0
1.06-0
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 18
-
TS Galaxy vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
-
17'0-1
Devon Titus (Assist:Andre de Jong)
-
31'Sepana Letsoalo1-1
-
37'Jiri Ciupa1-1
-
48'Dzenan Zajmovic (Assist:Kamogelo Sebelebele)2-1
-
82'2-2
Ashley Cupido (Assist:Sanele Barns)
-
85'Mpho Mvelase2-2
-
90'2-3
Ashley Cupido (Assist:Sanele Barns)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyStellenbosch FC
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
370Số đường chuyền501
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn3
-
-
19Ném biên21
-
-
15Thử thách13
-
-
14Long pass28
-
-
40Pha tấn công54
-
-
38Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation