Đối đầu Auckland City vs Cashmere Technical, 08h00 ngày 14/10
Kết quả Auckland City vs Cashmere Technical
Đối đầu Auckland City vs Cashmere Technical
Phong độ Auckland City gần đây
Phong độ Cashmere Technical gần đây
VĐQG New Zealand - National League 2024: Auckland City vs Cashmere Technical
-
Giải đấu: VĐQG New Zealand - National LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2023 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Auckland City vs Cashmere Technical trước đây
-
08/10/2022Auckland City2 - 0Cashmere Technical0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Auckland City vs Cashmere Technical
- Thống kê lịch sử đối đầu Auckland City vs Cashmere Technical: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Auckland City vs Cashmere Technical: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất New Zealand | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Auckland City vs Cashmere Technical: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Auckland City (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Auckland City (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Auckland City thắng
Bại: là số trận Auckland City thua
Thắng: là số trận Auckland City thắng
Bại: là số trận Auckland City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG New Zealand - National League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Auckland City và Cashmere Technical trên Bảng xếp hạng của VĐQG New Zealand - National League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland City | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Wellington Olympic | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 7 | T T H |
3 | Christchurch United | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
4 | Auckland United | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
5 | Cashmere Technical | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 4 | B T H |
6 | Wellington Phoenix Reserve | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
7 | Napier City Rovers | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 12 | -6 | 3 | T B B |
8 | Eastern Suburbs AFC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | B H H |
9 | Petone FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H |
10 | Manuel Wa | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật: