Đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers, 08h00 ngày 05/11
Kết quả Cashmere Technical vs Napier City Rovers
Đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers
Phong độ Cashmere Technical gần đây
Phong độ Napier City Rovers gần đây
VĐQG New Zealand - National League 2024: Cashmere Technical vs Napier City Rovers
-
Giải đấu: VĐQG New Zealand - National LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2023 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers trước đây
-
05/11/2022Cashmere Technical4 - 2Napier City Rovers1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG New Zealand - National League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Napier City Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cashmere Technical (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cashmere Technical (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cashmere Technical thắng
Bại: là số trận Cashmere Technical thua
Thắng: là số trận Cashmere Technical thắng
Bại: là số trận Cashmere Technical thua
BXH Vòng Bảng VĐQG New Zealand - National League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cashmere Technical và Napier City Rovers trên Bảng xếp hạng của VĐQG New Zealand - National League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland City | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 6 | 8 | 18 | T T T T T T |
2 | Wellington Olympic | 6 | 4 | 2 | 0 | 23 | 10 | 13 | 14 | T H H T T T |
3 | Christchurch United | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T H B T T B |
4 | Manuel Wa | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 | B B B T T T |
5 | Auckland United | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H H T B B |
6 | Cashmere Technical | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 7 | B T H B T B |
7 | Eastern Suburbs AFC | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 | B H H H B T |
8 | Napier City Rovers | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T B B T B B |
9 | Wellington Phoenix Reserve | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 3 | B B T B B B |
10 | Petone FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: