Đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers, 07h00 ngày 29/10
Kết quả Christchurch United vs Napier City Rovers
Đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers
Phong độ Christchurch United gần đây
Phong độ Napier City Rovers gần đây
VĐQG New Zealand - National League 2024: Christchurch United vs Napier City Rovers
-
Giải đấu: VĐQG New Zealand - National LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers trước đây
-
08/10/2022Christchurch United1 - 1Napier City Rovers0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG New Zealand - National League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Christchurch United (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Christchurch United (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Christchurch United thắng
Bại: là số trận Christchurch United thua
Thắng: là số trận Christchurch United thắng
Bại: là số trận Christchurch United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG New Zealand - National League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Christchurch United và Napier City Rovers trên Bảng xếp hạng của VĐQG New Zealand - National League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland City | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | Wellington Olympic | 6 | 4 | 2 | 0 | 23 | 10 | 13 | 14 | T T H H T T |
3 | Christchurch United | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T H B T |
4 | Auckland United | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H H T B |
5 | Cashmere Technical | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 7 | B T H B T |
6 | Manuel Wa | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B B T T |
7 | Napier City Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 13 | -6 | 6 | T B B T B |
8 | Eastern Suburbs AFC | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B H H H B |
9 | Wellington Phoenix Reserve | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B B |
10 | Petone FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: