Kết quả Auckland City vs Waitakere United, 09h00 ngày 27/02
Kết quả Auckland City vs Waitakere United
Đối đầu Auckland City vs Waitakere United
Phong độ Auckland City gần đây
Phong độ Waitakere United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/02/202109:00
-
Auckland City 22Waitakere United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.02O 3.75
1.07U 3.75
0.751
1.50X
4.302
4.55Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1.5
0.97U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland City vs Waitakere United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG New Zealand - National League 2020-2021 » vòng 14
-
Auckland City vs Waitakere United: Diễn biến chính
-
17'Logan Rogerson1-0
-
51'1-1Dane Schnell
-
62'Mohammed Awad2-1
-
90'2-2Jack Duncan
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Auckland City vs Waitakere United: Số liệu thống kê
-
Auckland CityWaitakere United
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
29Pha tấn công31
-
-
14Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 16 | 7 | 20 | T T T H T T |
2 | Auckland City | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | T T B B T T |
3 | Western Springs AFC | 9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 18 | T B T T T T |
4 | Napier City Rovers | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 17 | B T T T B T |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T B |
6 | Wellington Olympic | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 11 | H T B T B B |
7 | Coastal Spirit | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 11 | T H T B B B |
8 | Cashmere Technical | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 9 | H H B B T B |
9 | Eastern Suburbs AFC | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B B H B B |
10 | Western Suburbs | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 28 | -19 | 4 | B B B B B T |