Kết quả Auckland City vs Wellington Phoenix Reserve, 08h00 ngày 10/11
Kết quả Auckland City vs Wellington Phoenix Reserve
Đối đầu Auckland City vs Wellington Phoenix Reserve
Phong độ Auckland City gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Reserve gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202408:00
-
Auckland City 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.85O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.15X
7.002
11.00Hiệp 1-1
0.82+1
0.98O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland City vs Wellington Phoenix Reserve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG New Zealand - National League 2024 » vòng 7
-
Auckland City vs Wellington Phoenix Reserve: Diễn biến chính
-
4'0-1Jayden Smith
-
32'0-2Luke Brooke-Smith
-
34'0-3Gabriel Sloane-Rodrigues
-
72'Angus Kilkolly1-3
-
77'Myer Bevan2-3
-
88'Angus Kilkolly3-3
-
90'3-4Luke Flowerdew
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Auckland City vs Wellington Phoenix Reserve: Số liệu thống kê
-
Auckland CityWellington Phoenix Reserve
-
12Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
30Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
21Sút ra ngoài7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
115Pha tấn công87
-
-
62Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 16 | 7 | 20 | T T T H T T |
2 | Western Springs AFC | 9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 18 | T B T T T T |
3 | Napier City Rovers | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 17 | B T T T B T |
4 | Auckland City | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | H T T B B T |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T B |
6 | Wellington Olympic | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 11 | H T B T B B |
7 | Coastal Spirit | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | T T H T B B |
8 | Cashmere Technical | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 9 | H H B B T B |
9 | Eastern Suburbs AFC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B B H B |
10 | Western Suburbs | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 1 | B B B B B B |