Kết quả Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve, 08h00 ngày 06/10
Kết quả Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve
Đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve
Phong độ Cashmere Technical gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Reserve gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202408:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 4.5
1.00U 4.5
0.801
1.48X
4.602
4.40Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 2
0.98U 2
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG New Zealand - National League 2024 » vòng 2
-
Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve: Diễn biến chính
-
60'0-1Luke Supyk
-
67'0-2Gabriel Sloane-Rodrigues
-
73'0-3Walker N.
-
90'0-4Luke Flowerdew
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve: Số liệu thống kê
-
Cashmere TechnicalWellington Phoenix Reserve
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
71Pha tấn công65
-
-
54Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 16 | 7 | 20 | T T T H T T |
2 | Auckland City | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | T T B B T T |
3 | Western Springs AFC | 9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 18 | T B T T T T |
4 | Napier City Rovers | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 17 | B T T T B T |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T B |
6 | Wellington Olympic | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 11 | H T B T B B |
7 | Coastal Spirit | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 11 | T H T B B B |
8 | Cashmere Technical | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 9 | H H B B T B |
9 | Eastern Suburbs AFC | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B B H B B |
10 | Western Suburbs | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 28 | -19 | 4 | B B B B B T |