Kết quả Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve, 06h00 ngày 21/10
Kết quả Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve
Đối đầu Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve
Phong độ Cashmere Technical gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Reserve gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202306:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.65+0.75
1.20O 3.75
0.83U 3.75
0.981
1.67X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.07O 1.5
0.81U 1.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG New Zealand - National League 2023 » vòng 5
-
Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve: Diễn biến chính
-
14'Zander E.1-0
-
20'Tom Schwarz2-0
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve: Số liệu thống kê
-
Cashmere TechnicalWellington Phoenix Reserve
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
24Pha tấn công40
-
-
8Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T T T H T |
2 | Auckland City | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | H T T B B T |
3 | Western Springs AFC | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 16 | 4 | 15 | B T B T T T |
4 | Napier City Rovers | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | H B T T T B |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H B B T T T |
6 | Wellington Olympic | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T H T B T B |
7 | Coastal Spirit | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | T T H T B B |
8 | Cashmere Technical | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 9 | H H H B B T |
9 | Eastern Suburbs AFC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B B H B |
10 | Western Suburbs | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 1 | B B B B B B |