Kết quả Christchurch United vs Napier City Rovers, 07h00 ngày 29/10
Kết quả Christchurch United vs Napier City Rovers
Đối đầu Christchurch United vs Napier City Rovers
Phong độ Christchurch United gần đây
Phong độ Napier City Rovers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202307:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.75+1.75
1.05O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.22X
5.502
8.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.93O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Christchurch United vs Napier City Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG New Zealand - National League 2023 » vòng 6
-
Christchurch United vs Napier City Rovers: Diễn biến chính
-
34'0-1Mcnamara J.
-
49'Wilkinson E.1-1
-
82'Tod-Smith M.2-1
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Christchurch United vs Napier City Rovers: Số liệu thống kê
-
Christchurch UnitedNapier City Rovers
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
99Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T T T H T |
2 | Auckland City | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | H T T B B T |
3 | Western Springs AFC | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 16 | 4 | 15 | B T B T T T |
4 | Napier City Rovers | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | H B T T T B |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H B B T T T |
6 | Wellington Olympic | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T H T B T B |
7 | Coastal Spirit | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | T T H T B B |
8 | Cashmere Technical | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 9 | H H H B B T |
9 | Eastern Suburbs AFC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B B H B |
10 | Western Suburbs | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 1 | B B B B B B |