Kết quả Manuel Wa vs Cashmere Technical, 09h00 ngày 29/10
Kết quả Manuel Wa vs Cashmere Technical
Phong độ Manuel Wa gần đây
Phong độ Cashmere Technical gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202309:00
-
Manuel Wa 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.88O 3.5
0.80U 3.5
1.001
2.37X
3.802
2.37Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manuel Wa vs Cashmere Technical
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG New Zealand - National League 2023 » vòng 6
-
Manuel Wa vs Cashmere Technical: Diễn biến chính
-
11'0-1Garbhan Coughlan
-
36'0-2Garbhan Coughlan
-
41'Leadley S.1-2
-
42'Leadley S.2-2
-
45'2-2Barbour-Ryan A.
-
60'Shuiab K.3-2
-
64'Ozawa B.4-2
-
69'Ozawa B.5-2
-
82'5-3Tom Schwarz
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Manuel Wa vs Cashmere Technical: Số liệu thống kê
-
Manuel WaCashmere Technical
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
70Pha tấn công75
-
-
36Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T T T H T |
2 | Auckland City | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | H T T B B T |
3 | Western Springs AFC | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 16 | 4 | 15 | B T B T T T |
4 | Napier City Rovers | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | H B T T T B |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H B B T T T |
6 | Wellington Olympic | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T H T B T B |
7 | Coastal Spirit | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | T T H T B B |
8 | Cashmere Technical | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 9 | H H H B B T |
9 | Eastern Suburbs AFC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B B H B |
10 | Western Suburbs | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 1 | B B B B B B |