Kết quả Team Wellington vs Waitakere United, 07h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG New Zealand - National League 2020-2021 » vòng 10

  • Team Wellington vs Waitakere United: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Grieve
  • 14'
    0-2
    goal Gerard Garriga Gibert
  • 18'
    Hamish Watson goal 
    1-2
  • 24'
    1-3
    goal Jack Duncan
  • 26'
    Hamish Watson goal 
    2-3
  • 57'
    2-4
    goal Regont Murati
  • 66'
    Hamish Watson goal 
    3-4
  • BXH VĐQG New Zealand - National League
  • BXH bóng đá New Zealand mới nhất
  • Team Wellington vs Waitakere United: Số liệu thống kê

  • Team Wellington
    Waitakere United
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG New Zealand - National League 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birkenhead United 9 6 2 1 23 16 7 20 T T T H T T
2 Auckland City 9 6 1 2 20 10 10 19 T T B B T T
3 Western Springs AFC 9 6 0 3 25 16 9 18 T B T T T T
4 Napier City Rovers 9 5 2 2 21 14 7 17 B T T T B T
5 Wellington Phoenix Reserve 9 4 1 4 16 19 -3 13 B B T T T B
6 Wellington Olympic 9 3 2 4 17 15 2 11 H T B T B B
7 Coastal Spirit 9 3 2 4 18 20 -2 11 T H T B B B
8 Cashmere Technical 9 2 3 4 16 18 -2 9 H H B B T B
9 Eastern Suburbs AFC 9 1 2 6 8 17 -9 5 B B B H B B
10 Western Suburbs 9 1 1 7 9 28 -19 4 B B B B B T