Kết quả Waitakere United vs Canterbury United, 09h30 ngày 23/01
Kết quả Waitakere United vs Canterbury United
Đối đầu Waitakere United vs Canterbury United
Phong độ Waitakere United gần đây
Phong độ Canterbury United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/01/202109:30
-
Waitakere United 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 3.5
1.02U 3.5
0.801
2.13X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 1.5
1.07U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Waitakere United vs Canterbury United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG New Zealand - National League 2020-2021 » vòng 9
-
Waitakere United vs Canterbury United: Diễn biến chính
-
17'0-1Cory Mitchell
-
38'0-2Lyle Matthysen
-
40'Sam Burfoot0-2
-
77'Dane Schnell1-2
-
79'Gerard Garriga Gibert2-2
-
87'Alex Greive3-2
-
89'3-3Garbhan Coughlan
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Waitakere United vs Canterbury United: Số liệu thống kê
-
Waitakere UnitedCanterbury United
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
128Pha tấn công130
-
-
83Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napier City Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cashmere Technical | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Auckland City | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Eastern Suburbs AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Wellington Olympic | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Coastal Spirit | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Birkenhead United | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
8 | Wellington Phoenix Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | Western Suburbs | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
10 | Western Springs AFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |