Kết quả Wellington Phoenix Reserve vs Hawke's Bay United, 08h35 ngày 12/12
Kết quả Wellington Phoenix Reserve vs Hawke's Bay United
Phong độ Wellington Phoenix Reserve gần đây
Phong độ Hawke's Bay United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/12/202008:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 3.5
0.95U 3.5
0.871
2.12X
3.502
2.76Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 1.5
0.97U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Reserve vs Hawke's Bay United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG New Zealand - National League 2020-2021 » vòng 5
-
Wellington Phoenix Reserve vs Hawke's Bay United: Diễn biến chính
-
51'George Ott1-0
-
75'Thomas Raimbault2-0
-
78'Riley Bidois3-0
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Wellington Phoenix Reserve vs Hawke's Bay United: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix ReserveHawke's Bay United
-
1Phạt góc18
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
73Pha tấn công120
-
-
39Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 16 | 7 | 20 | T T T H T T |
2 | Auckland City | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | T T B B T T |
3 | Western Springs AFC | 9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 18 | T B T T T T |
4 | Napier City Rovers | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 17 | B T T T B T |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T B |
6 | Wellington Olympic | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 11 | H T B T B B |
7 | Coastal Spirit | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 11 | T H T B B B |
8 | Cashmere Technical | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 9 | H H B B T B |
9 | Eastern Suburbs AFC | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B B H B B |
10 | Western Suburbs | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 28 | -19 | 4 | B B B B B T |