Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ, 00h00 ngày 15/09
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202400:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 19
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Diễn biến chính
-
33'Berezanskaya O.1-0
-
39'Svistunova I.2-0
-
50'Svistunova I.3-0
-
67'3-1Smirnova V.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow NữKrasnodar FK Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
92Pha tấn công107
-
-
78Tấn công nguy hiểm102
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |