Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 15h30 ngày 09/11
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202415:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.80O 2
0.80U 2
1.021
1.49X
3.602
5.70Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.05O 0.75
0.73U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 25
-
CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
4'Damjanovic N.1-0
-
18'Nadezhda Smirnova2-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow NữLokomotiv Moscow Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
45Pha tấn công50
-
-
28Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |