Kết quả FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 20h00 ngày 22/06
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.82O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.08X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.64-0
1.06O 1
0.82U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 13
-
FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Diễn biến chính
-
46'0-1Alpatova K.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Ryazan NữYenisey Krasnoyarsk Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
60Pha tấn công52
-
-
28Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |