Kết quả Krasnodar FK Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 22h00 ngày 29/07
Kết quả Krasnodar FK Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/07/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.78O 2.75
0.96U 2.75
0.821
5.40X
4.002
1.42Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.00O 1
0.69U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krasnodar FK Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 15
-
Krasnodar FK Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
38'0-1Cubrilo J.
-
73'0-2Alsu Abdullina
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krasnodar FK Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Krasnodar FK NữLokomotiv Moscow Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
57Pha tấn công57
-
-
23Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |