Kết quả Krasnodar FK Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 22h00 ngày 24/05
Kết quả Krasnodar FK Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202422:00
-
Krasnodar FK Nữ 24Rubin Kazan Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3
0.75U 3
0.891
1.19X
5.202
9.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krasnodar FK Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 11
-
Krasnodar FK Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-1Zhukova G.
-
54'Shuba A.1-1
-
71'Shuba A.2-1
-
76'Pilgrim A.3-1
-
83'Organova P.4-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krasnodar FK Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Krasnodar FK NữRubin Kazan Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
79Pha tấn công59
-
-
44Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |