Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Krasnodar FK Nữ, 19h00 ngày 16/03
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3
0.83U 3
0.801
6.40X
4.402
1.32Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Krasnodar FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 2
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Diễn biến chính
-
57'0-1Smirnova V.
-
81'0-2Samoilenko K.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara NữKrasnodar FK Nữ
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
0Sút ra ngoài9
-
-
68Pha tấn công82
-
-
42Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |