Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 19h00 ngày 27/04
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202419:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 7
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
18'0-1Layssa
-
44'0-2McLeans C.
-
57'0-3Yuklyaeva P.
-
66'0-4Anna Belomyttseva
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara NữLokomotiv Moscow Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
41Pha tấn công69
-
-
15Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |