Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ, 17h00 ngày 30/03
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.94O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.19X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.86O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 4
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Diễn biến chính
-
58'Layssa1-0
-
61'Layssa2-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow NữKrasnodar FK Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
64Pha tấn công63
-
-
34Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |