Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ, 20h00 ngày 11/08
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.82U 2.25
0.811
5.80X
3.902
1.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 16
-
Rubin Kazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
46'0-1Petukhova K.
-
60'0-2Trenkina A.
-
66'0-3Sorokina P.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Rubin Kazan NữChertanovo Moscow Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
62Pha tấn công86
-
-
82Tấn công nguy hiểm92
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |