Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 8
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Diễn biến chính
-
52'Schwendesky J.1-0
-
69'Mirzaliyeva N.2-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Số liệu thống kê
-
Zenit St Petersburg NữKrylya Sovetov Samara Nữ
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
222Pha tấn công159
-
-
178Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |