Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202420:00
-
Zvezda 2005 Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
4.05X
3.552
1.69Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.87O 1
0.86U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 11
-
Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-1Layssa
-
62'0-2McLeans C.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Zvezda 2005 NữLokomotiv Moscow Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
88Pha tấn công74
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |