Kết quả Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg, 16h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16

  • Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Alexander Sobolev
  • 31'
    Aleksandr Kovalenko
    0-0
  • 38'
    Aleksandr Kovalenko
    0-0
  • 41'
    0-0
     Gustavo Mantuan
     Strahinja Erakovic
  • 46'
    0-0
     Zander Mateo Casierra Cabezas
     Alexander Sobolev
  • 57'
    Dmitri Rybchinskiy  
    Saeid Saharkhizan  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Luciano Emilio Gondou Zanelli
     Andrey Mostovoy
  • 79'
    0-0
     Artur Victor Guimaraes
     Pedro Henrique Silva dos Santos
  • 79'
    0-0
     Aleksandr Erokhin
     Maksim Glushenkov
  • 79'
    Georgi Zotov  
    Kazimcan Karatas  
    0-0
  • 89'
    Jordhy Thompson  
    Jimmy Marin  
    0-0
  • 89'
    Aleksey Baranovskiy  
    Braian Mansilla  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Aleksandr Erokhin (Assist:Nuraly Alip)
  • 90'
    0-1
    Luciano Emilio Gondou Zanelli Goal Disallowed
  • Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-2-3-1
    99
    Nikolay Sysuev
    35
    Kazimcan Karatas
    38
    Artem Kasimov
    22
    Matias Perez
    81
    Maksim Sidorov
    18
    Aleksandr Kovalenko
    8
    Ivan Basic
    80
    Jimmy Marin
    6
    Mohammad Ghorbani
    9
    Braian Mansilla
    10
    Saeid Saharkhizan
    7
    Alexander Sobolev
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    67
    Maksim Glushenkov
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    17
    Andrey Mostovoy
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    25
    Strahinja Erakovic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    28
    Nuraly Alip
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    16
    Denis Adamov
    Zenit St. Petersburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Jordhy Thompson
    96Aleksey Baranovskiy
    31Georgi Zotov
    20Dmitri Rybchinskiy
    24Tomas Muro
    59Maksim Syshchenko
    61Semen Stolbov
    13Alexei Kenyakin
    94Dmitriy Miller
    71Vladimir Kerin
    1Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    Luciano Emilio Gondou Zanelli 32
    Gustavo Mantuan 31
    Zander Mateo Casierra Cabezas 30
    Aleksandr Erokhin 21
    Artur Victor Guimaraes 9
    Dmitriy Chistyakov 2
    Vyacheslav Karavaev 15
    Ilzat Akhmetov 77
    Dmitri Vasiljev 79
    David Byazrov 91
    Yuri Gorshkov 4
    Vladimir Pavlov 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Zenit St. Petersburg
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 272
    Số đường chuyền
    579
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    25
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •