Kết quả Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow, 20h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 10

  • Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 7'
    Ilya Samoshnikov (Assist:Sergey Pinyaev) goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Ezequiel Barco
  • 36'
    Ilya Samoshnikov (Assist:Artem Karpukas) goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Srdjan Babic
  • 46'
    2-1
     Nail Umyarov
     Myenty Abena
  • 47'
    2-1
    Manfred Alonso Ugalde Arce
  • 58'
    Dmitry Vorobyev (Assist:Alexey Batrakov) goal 
    3-1
  • 59'
    Timur Suleymanov  
    Dmitry Vorobyev  
    3-1
  • 61'
    3-1
    Oleg Reabciuk
  • 64'
    3-1
     Willian Jose
     Shamar Nicholson
  • 64'
    3-1
     Daniil Khlusevich
     Daniil Denisov
  • 64'
    3-1
     Jose Marcos Costa Martins
     Theo Bongonda
  • 69'
    Ilya Samoshnikov
    3-1
  • 71'
    3-1
    Ezequiel Barco
  • 76'
    3-1
     Christopher Martins Pereira
     Roman Zobnin
  • 82'
    Vladislav Sarveli  
    Alexey Batrakov  
    3-1
  • 86'
    3-1
    Christopher Martins Pereira
  • 88'
    Edgar Sevikyan  
    Maksim Nenakhov  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Daniil Khlusevich
  • Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-2-3-1
    22
    Ilya Lantratov
    45
    Aleksandr Silyanov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    5
    Gerzino Nyamsi
    24
    Maksim Nenakhov
    6
    Dmitriy Barinov
    93
    Artem Karpukas
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    77
    Ilya Samoshnikov
    10
    Dmitry Vorobyev
    11
    Shamar Nicholson
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    77
    Theo Bongonda
    47
    Roman Zobnin
    68
    Ruslan Litvinov
    5
    Ezequiel Barco
    97
    Daniil Denisov
    14
    Myenty Abena
    6
    Srdjan Babic
    2
    Oleg Reabciuk
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Edgar Sevikyan
    8Vladislav Sarveli
    99Timur Suleymanov
    16Daniil Veselov
    14Nikita Saltykov
    59Egor Pogostnov
    71Nair Tiknizyan
    1Anton Mitryushkin
    94Artem Timofeev
    37Dmitry Radikovsky
    Jose Marcos Costa Martins 8
    Willian Jose 12
    Christopher Martins Pereira 35
    Daniil Khlusevich 82
    Nail Umyarov 18
    Alexis Duarte 4
    Ricardo Mangas 29
    Danil Prutsev 25
    Anton Zinkovskiy 17
    Alexander Selikhov 57
    Mikhail Ignatov 22
    Daniil Zorin 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Spartak Moscow
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 264
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    26
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •