Kết quả Rostov FK vs Gazovik Orenburg, 23h30 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 5

  • Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Braian Mansilla (Assist:Aleksandr Kovalenko)
  • 23'
    0-1
    Matias Perez
  • 32'
    0-1
    Braian Mansilla
  • 33'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    0-1
  • 35'
    0-2
    goal Jimmy Marin (Assist:Saeid Saharkhizan)
  • 45'
    0-2
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev
  • 46'
    Nikolay Komlichenko  
    Daniil Utkin  
    0-2
  • 51'
    Nikolay Komlichenko (Assist:Egor Golenkov) goal 
    1-2
  • 52'
    Nikolay Komlichenko (Assist:Andrey Langovich) goal 
    2-2
  • 53'
    2-2
     Dmitri Rybchinskiy
     Aleksandr Kovalenko
  • 66'
    Khoren Bayramyan  
    Kirill Shchetinin  
    2-2
  • 67'
    Aleksey Sutormin  
    Egor Golenkov  
    2-2
  • 75'
    German Ignatov  
    Andrey Langovich  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Stepan Oganesyan
     Saeid Saharkhizan
  • 86'
    Konstantin Kuchaev  
    Rodrigo Saravia  
    2-2
  • 87'
    2-2
     Justin Cuero
     Jimmy Marin
  • 90'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    2-2
  • 90'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Maksim Osipenko) goal 
    3-2
  • Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Rustam Yatimov
    40
    Ilya Vakhania
    55
    Maksim Osipenko
    3
    Oumar Sako
    87
    Andrey Langovich
    47
    Daniil Utkin
    15
    Danil Glebov
    89
    Rodrigo Saravia
    10
    Kirill Shchetinin
    69
    Egor Golenkov
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    9
    Braian Mansilla
    80
    Jimmy Marin
    18
    Aleksandr Kovalenko
    10
    Saeid Saharkhizan
    8
    Ivan Basic
    6
    Mohammad Ghorbani
    12
    Andrei Sergeyevich Malykh
    22
    Matias Perez
    87
    Danila Prokhin
    81
    Maksim Sidorov
    1
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    Gazovik Orenburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Nikolay Komlichenko
    19Khoren Bayramyan
    11Aleksey Sutormin
    67German Ignatov
    18Konstantin Kuchaev
    13Hidajet Hankic
    71Daniil Odoevskiy
    28Evgeny Chernov
    34Eyad El Askalany
    4Viktor Melekhin
    73Imran Aznaurov
    Dmitri Rybchinskiy 20
    Stepan Oganesyan 11
    Justin Cuero 19
    Alexei Kenyakin 13
    Artem Kasimov 38
    Kazimcan Karatas 35
    Georgi Zotov 31
    Danila Khotulev 4
    Yaroslav Mikhailov 14
    Aleksey Baranovskiy 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Gazovik Orenburg
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    30
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •