Kết quả Spartak Moscow vs Akron Togliatti, 19h15 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15

  • Spartak Moscow vs Akron Togliatti: Diễn biến chính

  • 28'
    Theo Bongonda (Assist:Manfred Alonso Ugalde Arce) goal 
    1-0
  • 58'
    Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Christopher Martins Pereira) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Kirill Danilin
     Vladimir Khubulov
  • 59'
    2-0
     Soltmurad Bakaev
     Gilson Tavares
  • 59'
    2-0
     Artur Galoyan
     Maksim Aleksandrovich Kuzmin
  • 63'
    Theo Bongonda (Assist:Christopher Martins Pereira) goal 
    3-0
  • 67'
    3-0
     Dmirtiy Pestryakov
     Konstantin Savichev
  • 67'
    3-0
     Ivan Timoshenko
     Artem Dzyuba
  • 74'
    Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Ezequiel Barco) goal 
    4-0
  • 80'
    Shamar Nicholson  
    Manfred Alonso Ugalde Arce  
    4-0
  • 80'
    Danil Prutsev  
    Christopher Martins Pereira  
    4-0
  • 80'
    Ricardo Mangas  
    Jose Marcos Costa Martins  
    4-0
  • 86'
    4-0
    Soltmurad Bakaev
  • 86'
    4-0
    Soltmurad Bakaev
  • 90'
    Daniil Zorin  
    Ezequiel Barco  
    4-0
  • 90'
    Alexandre Jesus Medina Reobasco  
    Theo Bongonda  
    4-0
  • Spartak Moscow vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Moscow4-3-3
    98
    Aleksandr Maksimenko
    2
    Oleg Reabciuk
    6
    Srdjan Babic
    4
    Alexis Duarte
    97
    Daniil Denisov
    5
    Ezequiel Barco
    18
    Nail Umyarov
    35
    Christopher Martins Pereira
    8
    Jose Marcos Costa Martins
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    77
    Theo Bongonda
    24
    Artem Dzyuba
    11
    Gilson Tavares
    15
    Stefan Loncar
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    14
    Vladimir Khubulov
    5
    Aleksa Durasovic
    77
    Konstantin Savichev
    26
    Joao Escoval
    4
    Paulo Vitor
    21
    Roberto Fernandez
    1
    Volkov Sergey
    Akron Togliatti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Shamar Nicholson
    19Alexandre Jesus Medina Reobasco
    29Ricardo Mangas
    25Danil Prutsev
    28Daniil Zorin
    12Willian Jose
    14Myenty Abena
    82Daniil Khlusevich
    17Anton Zinkovskiy
    57Alexander Selikhov
    16Aleksandr Dovbnya
    22Mikhail Ignatov
    Artur Galoyan 20
    Soltmurad Bakaev 17
    Kirill Danilin 7
    Dmirtiy Pestryakov 71
    Ivan Timoshenko 99
    Mavis Tchibota 13
    Bojan Dimoski 23
    Maxim Palienko 10
    Alexdaner Vasyutin 78
    Vladimir Moskvichev 65
    Marat Bokoev 19
    Sherzod Esanov 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Abascal
    Vladimir Zhapaleu
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Spartak Moscow vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê

  • Spartak Moscow
    Akron Togliatti
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 79%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    21%
  •  
     
  • 691
    Số đường chuyền
    240
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 42
    Long pass
    27
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •