Kết quả FK Forte Taganrog vs FC Yessentuki, 19h00 ngày 08/04
Kết quả FK Forte Taganrog vs FC Yessentuki
Phong độ FK Forte Taganrog gần đây
Phong độ FC Yessentuki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/04/202319:00
-
FC Yessentuki 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Forte Taganrog vs FC Yessentuki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2022-2023 » vòng 23
-
FK Forte Taganrog vs FC Yessentuki: Diễn biến chính
-
2'Lavrishchev1-0
-
17'Muromskiy2-0
-
19'Lavrishchev3-0
-
22'3-0Tagaev M.
-
28'Muromskiy4-0
-
37'Mogilev5-0
-
39'Volodkin6-0
-
50'7-0
-
56'8-0
-
68'9-0
-
70'10-0
-
73'11-0
-
84'12-0
-
85'13-0
-
87'14-0
-
90'15-0
- BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Forte Taganrog vs FC Yessentuki: Số liệu thống kê
-
FK Forte TaganrogFC Yessentuki
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 22 | 17 | 1 | 4 | 35 | 14 | 21 | 52 | T T B T B T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 22 | 14 | 4 | 4 | 37 | 19 | 18 | 46 | T T H H T T |
3 | Kompozit | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H T T T H H |
5 | Zenit Penza | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | B T T T T T |
6 | FK Khimki B | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H B B B B |
7 | FK Spartak Tambov | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 27 | 5 | 32 | H T H B T H |
8 | SY Sakhalinsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B H H H B |
9 | FK Ryazan | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 20 | 4 | 28 | B T B H H T |
10 | Arsenal Tula II | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 30 | -2 | 27 | B B B T B B |
11 | FK Oryol | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 26 | T T H T B B |
12 | Strogino Moscow | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 25 | H B H B T T |
13 | SKA Khabarovsk II | 23 | 4 | 6 | 13 | 26 | 43 | -17 | 18 | H B T H T B |
14 | Kvant Obninsk | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 42 | -25 | 15 | H B B B H B |
15 | FK Kolomna | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 45 | -29 | 14 | B T B B B T |