Kết quả Irkutsk vs Zenit-2 St.Petersburg, 16h00 ngày 07/07
Kết quả Irkutsk vs Zenit-2 St.Petersburg
Đối đầu Irkutsk vs Zenit-2 St.Petersburg
Phong độ Irkutsk gần đây
Phong độ Zenit-2 St.Petersburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202416:00
-
Irkutsk3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.75
0.79U 2.75
0.851
2.95X
3.352
1.99Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Irkutsk vs Zenit-2 St.Petersburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024 » vòng 15
-
Irkutsk vs Zenit-2 St.Petersburg: Diễn biến chính
-
5'Anton Uboniev1-0
-
12'Anton Uboniev2-0
-
37'2-1Igor Kozlov
-
82'Egor Perevoznikov3-1
- BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Irkutsk vs Zenit-2 St.Petersburg: Số liệu thống kê
-
IrkutskZenit-2 St.Petersburg
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Forte Taganrog | 31 | 21 | 5 | 5 | 67 | 30 | 37 | 68 | B T T T T T |
2 | Rubin Yalta | 32 | 20 | 4 | 8 | 48 | 26 | 22 | 64 | B T T T T T |
3 | FK Rostov-2 | 31 | 19 | 3 | 9 | 57 | 32 | 25 | 60 | B T T T T B |
4 | Stavropolye-2009 | 31 | 17 | 9 | 5 | 50 | 30 | 20 | 60 | T T T B B T |
5 | Legion Dynamo | 31 | 18 | 5 | 8 | 57 | 26 | 31 | 59 | T B H B T T |
6 | FC Sevastopol | 31 | 16 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 55 | T T B B T B |
7 | FK Astrakhan | 31 | 14 | 4 | 13 | 40 | 42 | -2 | 46 | B B B T T B |
8 | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 31 | 12 | 9 | 10 | 38 | 32 | 6 | 45 | B T H T B T |
9 | Druzhba Maykop | 31 | 12 | 3 | 16 | 38 | 41 | -3 | 39 | B T T B T B |
10 | FK Angusht Nazran | 31 | 8 | 14 | 9 | 22 | 26 | -4 | 38 | H T B T B B |
11 | Nart Cherkessk | 30 | 11 | 5 | 14 | 39 | 46 | -7 | 38 | T B T B B B |
12 | Spartak Nalchik | 31 | 10 | 7 | 14 | 46 | 47 | -1 | 37 | T B B T B T |
13 | FK Kuban Kholding | 31 | 8 | 10 | 13 | 26 | 36 | -10 | 34 | B T T H B H |
14 | FK Pobeda Junior | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 47 | -11 | 30 | B H B T H T |
15 | FK Biolog | 31 | 8 | 6 | 17 | 40 | 52 | -12 | 30 | T B T B B H |
16 | Alania-d Vladikavkaz | 31 | 4 | 5 | 22 | 22 | 81 | -59 | 17 | H B B B B B |
17 | Dinamo Makhachkala B | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 64 | -47 | 14 | B H B B B B |