Kết quả Alania Vladikavkaz vs Ural Sverdlovsk Oblast, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Alania Vladikavkaz vs Ural Sverdlovsk Oblast
Đối đầu Alania Vladikavkaz vs Ural Sverdlovsk Oblast
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.80X
3.052
1.82Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alania Vladikavkaz vs Ural Sverdlovsk Oblast
-
Sân vận động: Republican Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Alania Vladikavkaz vs Ural Sverdlovsk Oblast: Diễn biến chính
-
9'0-1
Martin Sekulic
-
82'0-1Martin Sekulic
-
90'Ibragim Tsallagov0-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Alania Vladikavkaz vs Ural Sverdlovsk Oblast: Số liệu thống kê
-
Alania VladikavkazUral Sverdlovsk Oblast
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
76Pha tấn công52
-
-
69Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 25 | 13 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 43 | T T T H B T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 25 | 11 | 9 | 5 | 33 | 23 | 10 | 42 | T H H B T H |
6 | SKA Khabarovsk | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 38 | H T T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Arsenal Tula | 25 | 6 | 15 | 4 | 19 | 18 | 1 | 33 | B B B H H H |
9 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
10 | FK Chayka Pesch | 25 | 6 | 12 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H H H B H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 23 | -7 | 28 | H H H B T T |
15 | FC Ufa | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22 | B B H H B B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation