Kết quả Arsenal Tula vs Alania Vladikavkaz, 22h59 ngày 17/08
Kết quả Arsenal Tula vs Alania Vladikavkaz
Đối đầu Arsenal Tula vs Alania Vladikavkaz
Phong độ Arsenal Tula gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.25
1.05U 2.25
0.751
1.96X
3.102
3.45Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Tula vs Alania Vladikavkaz
-
Sân vận động: Tula Arsenal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 6
-
Arsenal Tula vs Alania Vladikavkaz: Diễn biến chính
-
15'0-0Konstantin Pliev
-
43'0-0Ibragim Tsallagov
-
79'Semenchuk0-0
-
80'0-0Konstantin Pliev
-
87'0-0Zaur Tarba
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Arsenal Tula vs Alania Vladikavkaz: Số liệu thống kê
-
Arsenal TulaAlania Vladikavkaz
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
74Pha tấn công43
-
-
44Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 27 | 6 | 39 | B T T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 22 | 10 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 38 | H T T T H H |
5 | FK Sochi | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 21 | 15 | 38 | T H T T T H |
6 | SKA Khabarovsk | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 30 | -1 | 32 | B T H H T T |
7 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B B H T T |
9 | Arsenal Tula | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 18 | 1 | 30 | B H H B B B |
10 | FK Chayka Pesch | 22 | 6 | 11 | 5 | 25 | 24 | 1 | 29 | T B H H H H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26 | B B H B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 20 | 0 | 25 | B T B B B T |
13 | Rodina Moskva | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T B B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 21 | -8 | 22 | T B H H H H |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 22 | 4 | 8 | 10 | 11 | 26 | -15 | 20 | T B B B B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 25 | -13 | 18 | B H B B B B |
18 | Tyumen | 22 | 4 | 3 | 15 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation