Đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Krylya Sovetov vs Akron Togliatti
Đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Krylya Sovetov vs Akron Togliatti
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti trước đây
-
03/11/2024Akron Togliatti2 - 0Krylya Sovetov1 - 0L
-
30/06/2022Krylya Sovetov0 - 3Akron Togliatti0 - 2L
-
15/02/2021Krylya Sovetov3 - 1Akron Togliatti0 - 0W
-
02/05/2021Akron Togliatti1 - 2Krylya Sovetov0 - 0W
-
07/11/2020Krylya Sovetov3 - 0Akron Togliatti3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Akron Togliatti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Krylya Sovetov (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov và Akron Togliatti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: