Đối đầu Arsenal Tula II vs FK Ryazan, 18h00 ngày 11/8
Kết quả Arsenal Tula II vs FK Ryazan
Đối đầu Arsenal Tula II vs FK Ryazan
Phong độ Arsenal Tula II gần đây
Phong độ FK Ryazan gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Arsenal Tula II vs FK Ryazan
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Tula II vs FK Ryazan trước đây
-
28/04/2024FK Ryazan1 - 2Arsenal Tula II0 - 0W
-
29/10/2023Arsenal Tula II2 - 0FK Ryazan1 - 0W
-
19/10/2022Arsenal Tula II1 - 0FK Ryazan0 - 0W
-
20/08/2022FK Ryazan0 - 1Arsenal Tula II0 - 1W
-
30/09/2021FK Ryazan1 - 0Arsenal Tula II0 - 0L
-
18/07/2021Arsenal Tula II0 - 2FK Ryazan0 - 1L
-
16/04/2017Arsenal Tula II1 - 4FK Ryazan1 - 1L
-
02/10/2016FK Ryazan2 - 1Arsenal Tula II2 - 1L
-
23/04/2016Arsenal Tula II1 - 1FK Ryazan0 - 0D
-
18/02/2022FK Ryazan2 - 3Arsenal Tula II1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Tula II vs FK Ryazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tula II vs FK Ryazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tula II vs FK Ryazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tula II vs FK Ryazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Tula II (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Arsenal Tula II (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Tula II thắng
Bại: là số trận Arsenal Tula II thua
Thắng: là số trận Arsenal Tula II thắng
Bại: là số trận Arsenal Tula II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Tula II và FK Ryazan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T B T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 32 | T B T B H T |
3 | FK Khimki B | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 32 | T B B T T T |
4 | Kompozit | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | B B T T B H |
5 | SY Sakhalinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 29 | B T T B T T |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 26 | T H H T T T |
7 | Arsenal Tula II | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T H H B B |
8 | FK Ryazan | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | B H B T H H |
9 | FK Spartak Tambov | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 20 | B H T H H B |
10 | Zenit Penza | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | B T H B H H |
11 | Strogino Moscow | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B H H B T |
12 | FK Oryol | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 16 | B B H T B H |
13 | Kvant Obninsk | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13 | H H T B B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 10 | B B T B B B |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: