Đối đầu FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II, 21h00 ngày 13/10
Kết quả FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II
Đối đầu FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II
Phong độ FK Spartak Tambov gần đây
Phong độ Arsenal Tula II gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II trước đây
-
25/06/2024Arsenal Tula II1 - 1FK Spartak Tambov0 - 0D
-
06/08/2023Arsenal Tula II1 - 0FK Spartak Tambov0 - 0L
-
02/10/2022FK Spartak Tambov3 - 2Arsenal Tula II1 - 0W
-
06/08/2022Arsenal Tula II4 - 0FK Spartak Tambov0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Spartak Tambov vs Arsenal Tula II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Spartak Tambov (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Spartak Tambov (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Spartak Tambov thắng
Bại: là số trận FK Spartak Tambov thua
Thắng: là số trận FK Spartak Tambov thắng
Bại: là số trận FK Spartak Tambov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Spartak Tambov và Arsenal Tula II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 24 | 18 | 2 | 4 | 36 | 14 | 22 | 56 | B T B T T H |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 24 | 15 | 5 | 4 | 39 | 19 | 20 | 50 | H H T T H T |
3 | Kompozit | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 32 | 17 | 50 | T T H T B H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 24 | 11 | 8 | 5 | 43 | 31 | 12 | 41 | T T H H T B |
5 | FK Khimki B | 24 | 11 | 4 | 9 | 31 | 29 | 2 | 37 | B B B B H T |
6 | FK Spartak Tambov | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 27 | 6 | 35 | T H B T H T |
7 | Zenit Penza | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | T T T T B B |
8 | SY Sakhalinsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 33 | H H B B B H |
9 | FK Ryazan | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 24 | 4 | 31 | B H H T T B |
10 | Arsenal Tula II | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 32 | -1 | 31 | B T B B H T |
11 | FK Oryol | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 30 | -3 | 26 | T H T B B B |
12 | Strogino Moscow | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 34 | -12 | 25 | H B T T B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 25 | 5 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 21 | T H T B B T |
14 | Kvant Obninsk | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B H B H T |
15 | FK Kolomna | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 45 | -26 | 18 | B B B T T H |
Cập nhật: