Đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 01/3
Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula
Đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula trước đây
-
20/07/2024Arsenal Tula1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0L
-
25/11/2023Arsenal Tula2 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny2 - 0L
-
21/08/2023KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0Arsenal Tula0 - 0D
-
27/05/2023Arsenal Tula0 - 1KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0W
-
06/11/2022KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1Arsenal Tula0 - 1L
-
06/05/2016Arsenal Tula1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0L
-
19/10/2015KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1Arsenal Tula0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAMAZ Naberezhnye Chelny (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
KAMAZ Naberezhnye Chelny (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thắng
Bại: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thua
Thắng: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thắng
Bại: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAMAZ Naberezhnye Chelny và Arsenal Tula trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 27 | 6 | 39 | B T T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
5 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
6 | Yenisey Krasnoyarsk | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B B H T T |
7 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
8 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
9 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
10 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 25 | -13 | 18 | B H B B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: