Đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Avangard, 21h00 ngày 02/6
Kết quả Khimik Dzerzhinsk vs Avangard
Đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Avangard
Phong độ Khimik Dzerzhinsk gần đây
Phong độ Avangard gần đây
Hạng nhất Nga 2023-2024: Khimik Dzerzhinsk vs Avangard
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Avangard trước đây
-
20/04/2024Avangard1 - 0Khimik Dzerzhinsk1 - 0L
-
03/02/2024Avangard0 - 1Khimik Dzerzhinsk0 - 0W
-
25/02/2023Khimik Dzerzhinsk0 - 3Avangard0 - 0L
-
31/08/2013Avangard1 - 2Khimik Dzerzhinsk0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Avangard
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Avangard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Avangard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Avangard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimik Dzerzhinsk (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khimik Dzerzhinsk (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimik Dzerzhinsk thắng
Bại: là số trận Khimik Dzerzhinsk thua
Thắng: là số trận Khimik Dzerzhinsk thắng
Bại: là số trận Khimik Dzerzhinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimik Dzerzhinsk và Avangard trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H T H T H |
2 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 6 | 9 | 1 | 18 | 9 | 9 | 27 | H H H H T H |
3 | FK Chayka Pesch | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 17 | 3 | 25 | T B T H T B |
4 | FK Krasnodar 2 | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 21 | T B H H B T |
5 | Chelyabinsk | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H H T T B |
6 | Rotor Volgograd | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T H B B B |
7 | Rodina Moskva II | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 18 | 6 | 20 | B T B T B H |
8 | Veles | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 19 | H H T T B H |
9 | FC Murom | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B H B B T T |
10 | Metallurg Lipetsk | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 25 | -17 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật: