Đối đầu Veles vs Avangard, 18h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Veles vs Avangard

  • Veles
    Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 13/10/2024 18:00
    Số phút bù giờ:
    Avangard

Lịch sử đối đầu Veles vs Avangard trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Veles vs Avangard

- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs Avangard: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs Avangard: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs Avangard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Veles (sân nhà) 0 0 0 0
Veles (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VelesAvangard trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chelyabinsk 13 8 4 1 23 12 11 28 H T T B T H
2 Spartak Kostroma 13 6 4 3 15 10 5 22 T H B T H H
3 PFK Kuban 12 5 3 4 13 15 -2 18 B B T T T T
4 FK Leningradets 12 4 6 2 17 14 3 18 T H B T T H
5 Volgar-Gazprom Astrachan 12 4 5 3 13 9 4 17 T H H H T B
6 Veles 12 4 4 4 17 14 3 16 B H B T B H
7 Avangard 12 2 7 3 14 14 0 13 B H H H B H
8 Tekstilshchik Ivanovo 12 2 5 5 13 19 -6 11 B H T B H B
9 FK Kaluga 12 1 6 5 13 20 -7 9 B H H B H H
10 Sibir-M Novosibirsk 12 1 4 7 8 19 -11 7 T H B B B H

Cập nhật: