Đối đầu FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad, 22h00 ngày 29/9
Kết quả FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad
Đối đầu FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad trước đây
-
04/03/2022Baltika Kaliningrad3 - 0FK Chayka Pesch0 - 0L
-
20/03/2021FK Chayka Pesch0 - 1Baltika Kaliningrad0 - 1L
-
24/09/2020Baltika Kaliningrad0 - 1FK Chayka Pesch0 - 0W
-
03/11/2019FK Chayka Pesch1 - 0Baltika Kaliningrad1 - 0W
-
20/07/2019Baltika Kaliningrad0 - 1FK Chayka Pesch0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nga | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Baltika Kaliningrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chayka Pesch và Baltika Kaliningrad trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H T H T T |
2 | Spartak Kostroma | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T T T H B |
3 | Veles | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T B B H B T |
4 | FK Leningradets | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H H T H B T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T T H H H |
6 | Avangard | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T B H H H |
7 | PFK Kuban | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B B T T |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B B H T B |
9 | FK Kaluga | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | H B T H B B |
Cập nhật: