Đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd, 20h30 ngày 22/5
Kết quả Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
Đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
Phong độ Chelyabinsk gần đây
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd trước đây
-
05/05/2024Rotor Volgograd1 - 0Chelyabinsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelyabinsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chelyabinsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chelyabinsk thắng
Bại: là số trận Chelyabinsk thua
Thắng: là số trận Chelyabinsk thắng
Bại: là số trận Chelyabinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chelyabinsk và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 7 | 25 | B T T H T H |
2 | Sibir-M Novosibirsk | 14 | 5 | 8 | 1 | 15 | 8 | 7 | 23 | H B H H H H |
3 | FK Chayka Pesch | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 12 | 2 | 22 | T B T B T H |
4 | Rotor Volgograd | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T H B |
5 | Rodina Moskva II | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 19 | H T B T B T |
6 | FK Krasnodar 2 | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T B H H |
7 | Veles | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 18 | T T H H T T |
8 | Chelyabinsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 15 | H H B T H H |
9 | FC Murom | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B B |
10 | Metallurg Lipetsk | 15 | 2 | 5 | 8 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B B B H |
Cập nhật: