Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala, 21h00 ngày 29/4
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala
Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala trước đây
-
14/10/2023FK Makhachkala1 - 0Chernomorets Novorossiysk0 - 0L
-
17/04/2022Chernomorets Novorossiysk0 - 1FK Makhachkala0 - 0L
-
18/09/2021FK Makhachkala3 - 0Chernomorets Novorossiysk1 - 0L
-
27/04/2021Chernomorets Novorossiysk3 - 0FK Makhachkala2 - 0W
-
11/10/2020FK Makhachkala1 - 4Chernomorets Novorossiysk1 - 1W
-
14/09/2019FK Makhachkala2 - 2Chernomorets Novorossiysk2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FK Makhachkala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Novorossiysk (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chernomorets Novorossiysk (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Novorossiysk và FK Makhachkala trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T T H T H B |
2 | FC Ufa | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 17 | B T B T B T |
3 | FK Chayka Pesch | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | H T H H T B |
4 | Rotor Volgograd | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B T H B B T |
5 | Rodina Moskva II | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 13 | T B T H H T |
6 | FK Krasnodar 2 | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H T B B H |
7 | FC Murom | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | T B B T T B |
8 | Chelyabinsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H H |
9 | Veles | 10 | 3 | 1 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | B T H B T T |
10 | Metallurg Lipetsk | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T B T H B |
Cập nhật: