Đối đầu Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk, 23h30 ngày 20/9
Kết quả Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk
Đối đầu Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk trước đây
-
21/05/2023Rotor Volgograd2 - 1Chernomorets Novorossiysk2 - 0W
-
25/03/2023Rotor Volgograd0 - 0Chernomorets Novorossiysk0 - 0D
-
18/09/2022Chernomorets Novorossiysk0 - 0Rotor Volgograd0 - 0D
-
12/03/2017Chernomorets Novorossiysk1 - 0Rotor Volgograd0 - 0L
-
19/08/2016Rotor Volgograd2 - 0Chernomorets Novorossiysk0 - 0W
-
05/02/2018Chernomorets Novorossiysk1 - 2Rotor Volgograd0 - 2W
-
26/06/2017Chernomorets Novorossiysk1 - 1Rotor Volgograd0 - 1D
-
19/06/2014Rotor Volgograd2 - 2Chernomorets Novorossiysk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Chernomorets Novorossiysk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotor Volgograd (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Rotor Volgograd (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotor Volgograd và Chernomorets Novorossiysk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 21 | T T H T H T |
2 | Spartak Kostroma | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T B T T T H |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | B H T T H H |
4 | Veles | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T B B H B |
5 | Avangard | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T B H H |
6 | FK Leningradets | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H H H T H B |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B B H T |
8 | PFK Kuban | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B H T B B T |
9 | FK Kaluga | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 7 | B H B B H H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H B T H B |
Cập nhật: