Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 21h00 ngày 25/5
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ trước đây
-
20/10/2023Chertanovo Moscow (W)8 - 0Krylya Sovetov Samara (W)2 - 0W
-
12/08/2023Chertanovo Moscow (W)1 - 0Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0W
-
16/04/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 0Chertanovo Moscow (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow Nữ và Krylya Sovetov Samara Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 27 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 25 | H T T T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 22 | T T H T T T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 22 | T T T H T T |
5 | Spartak Moscow (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 17 | T T B T H T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T T H B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 10 | T T B B H T |
8 | FK Ryazan (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 7 | B T B T B B |
9 | FK Rostov (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | T T B H B B |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B H |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | B B B H B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 23 | -20 | 1 | B B B B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: