Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ trước đây
-
08/09/2023Lokomotiv Moscow (W)5 - 2Chertanovo Moscow (W)4 - 0W
-
13/05/2023Chertanovo Moscow (W)0 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 0W
-
04/06/2022Chertanovo Moscow (W)1 - 3Lokomotiv Moscow (W)0 - 2W
-
31/03/2022Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Chertanovo Moscow (W)2 - 0W
-
30/10/2021Chertanovo Moscow (W)0 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 1W
-
17/07/2021Lokomotiv Moscow (W)5 - 0Chertanovo Moscow (W)4 - 0W
-
21/03/2021Chertanovo Moscow (W)0 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 1W
-
11/10/2020Lokomotiv Moscow (W)5 - 1Chertanovo Moscow (W)2 - 0W
-
05/08/2023Chertanovo Moscow (W)0 - 7Lokomotiv Moscow (W)0 - 3W
-
06/08/2022Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Chertanovo Moscow (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow Nữ và Chertanovo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 3 | 18 | 21 | T T T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 16 | T T T T H T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 16 | B T T H T T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 | T T T T T H |
5 | Zvezda 2005 (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | B T T B T T |
6 | Spartak Moscow (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 10 | B H T T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | T B B T T B |
8 | FK Ryazan (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B B T B T |
9 | FK Rostov (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B B T T B |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | T B B B B B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | H B B B B H |
12 | Rubin Kazan (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
13 | Krylya Sovetov Samara (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 | -20 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: