Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 21h00 ngày 27/7
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ trước đây
-
30/03/2024Zvezda 2005 (W)1 - 0Chertanovo Moscow (W)0 - 0L
-
10/06/2023Zvezda 2005 (W)2 - 1Chertanovo Moscow (W)2 - 1L
-
18/03/2023Chertanovo Moscow (W)0 - 0Zvezda 2005 (W)0 - 0D
-
28/10/2022Chertanovo Moscow (W)0 - 1Zvezda 2005 (W)0 - 1L
-
21/05/2022Chertanovo Moscow (W)0 - 4Zvezda 2005 (W)0 - 1L
-
25/03/2022Zvezda 2005 (W)0 - 3Chertanovo Moscow (W)0 - 1W
-
09/10/2021Chertanovo Moscow (W)2 - 1Zvezda 2005 (W)0 - 1W
-
30/05/2021Zvezda 2005 (W)1 - 1Chertanovo Moscow (W)1 - 1D
-
01/05/2021Zvezda 2005 (W)1 - 2Chertanovo Moscow (W)0 - 0W
-
06/09/2020Chertanovo Moscow (W)0 - 5Zvezda 2005 (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow Nữ và Zvezda 2005 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 29 | 2 | 27 | 35 | T T T H T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 27 | 3 | 24 | 35 | T T T T H H |
3 | Dynamo Moscow (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 28 | T B B T B T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T B H H |
5 | Spartak Moscow (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | H T T H T B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | H B B B H T |
7 | Krasnodar FK (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | B B H T T B |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B H T T B |
9 | FK Ryazan (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B B T |
10 | FK Rostov (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B B T B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 25 | -18 | 10 | H H T H T H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B H B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 6 | 37 | -31 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: