Đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth, 20h30 ngày 12/7
Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth
Đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth
Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
Phong độ FK Ural Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/7/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth trước đây
-
12/04/2024FK Ural Youth1 - 1Chertanovo Moscow Youth0 - 1D
-
18/08/2023Chertanovo Moscow Youth2 - 2FK Ural Youth2 - 0D
-
05/05/2023FK Ural Youth2 - 2Chertanovo Moscow Youth1 - 1D
-
10/03/2023Chertanovo Moscow Youth2 - 0FK Ural Youth0 - 0W
-
05/05/2021FK Ural Youth3 - 2Chertanovo Moscow Youth1 - 0L
-
03/04/2021Chertanovo Moscow Youth1 - 1FK Ural Youth0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs FK Ural Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chertanovo Moscow Youth (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow Youth và FK Ural Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 13 | 11 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 33 | T T T B B T |
2 | CSKA Moscow (R) | 13 | 10 | 0 | 3 | 38 | 11 | 27 | 30 | T T T T T B |
3 | FK Rostov Youth | 13 | 10 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | B T T T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 24 | T T H T T T |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 25 | 0 | 16 | H B B B T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 13 | H B B H T B |
7 | FK Ural Youth | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B H H B B |
8 | Fakel Youth | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 18 | -9 | 13 | T H B H B T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 36 | -22 | 7 | B H T B B B |
10 | FK Orenburg Youth | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B H B B |
Cập nhật: