Đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth, 17h00 ngày 25/10
Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth
Đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth
Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth trước đây
-
13/09/2024PFC Sochi Youth3 - 0Chertanovo Moscow Youth2 - 0L
-
28/07/2023PFC Sochi Youth1 - 2Chertanovo Moscow Youth1 - 1W
-
30/09/2022PFC Sochi Youth4 - 5Chertanovo Moscow Youth2 - 4W
-
26/07/2022Chertanovo Moscow Youth3 - 3PFC Sochi Youth2 - 1D
-
19/11/2021Chertanovo Moscow Youth4 - 2PFC Sochi Youth2 - 2W
-
17/09/2021PFC Sochi Youth2 - 1Chertanovo Moscow Youth1 - 1L
-
09/12/2020PFC Sochi Youth4 - 1Chertanovo Moscow Youth1 - 0L
-
22/10/2020Chertanovo Moscow Youth0 - 0PFC Sochi Youth0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs PFC Sochi Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chertanovo Moscow Youth (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow Youth và PFC Sochi Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 5 | 17 | 39 | T T H T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 38 | T T T B B T |
3 | Rubin Kazan (R) | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 37 | T T H T T B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 17 | -2 | 29 | B T T H T B |
5 | Strogino Youth | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 27 | H B H H T B |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 24 | H B B B B T |
7 | FK Ural Youth | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 21 | -14 | 20 | B B B H B T |
8 | FK Orenburg Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B H B T T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 16 | B T B H B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 9 | B B T T B B |
Cập nhật: